Việt
điện áp đỉnh
điện áp cực đại
điện áp cựcđại
điện thế cực đại
điện thế đỉnh
điện thế tối đa
thế hiệu đỉnh
Anh
peak voltage
Đức
Spitzenspannung
Höchstspannung
Maximalspannung
Gipfelspannung
Scheitelspannung
Pháp
tension de crête
tension crête
peak voltage /toán & tin/
peak voltage /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gipfelspannung; Scheitelspannung; Spitzenspannung
[EN] peak voltage
[FR] tension de crête
peak voltage /TECH,ENERGY-ELEC/
[DE] Spitzenspannung
[FR] tension crête
peak voltage /ENG-ELECTRICAL/
Spitzenspannung /f/KT_ĐIỆN, TV, V_LÝ/
[VI] điện áp đỉnh, điện áp cực đại
Höchstspannung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] điện áp đỉnh
Maximalspannung /f/V_LÝ/