TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pedagogy

Khoa sư phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo dục học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sư phạm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

pedagogy

pedagogy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

education

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

pedagogy

Pädagogik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

pedagogy

Pédagogie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pedagogy,education

[DE] Pädagogik

[EN] pedagogy, education

[FR] Pédagogie

[VI] Sư phạm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pedagogy

Khoa sư phạm, giáo dục học

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pedagogy

The science and art of teaching