Việt
Sư phạm
giáodục.
giáo dục
hoạt động giáo dục
Thuộc giáo dục
có giá trị giáo dục
Anh
pedagogy
education
pedagogic
educational
Đức
Pädagogik
pädagogisch
padagogisch
erzieherisch
Pháp
Pédagogie
Thuộc giáo dục, có giá trị giáo dục, sư phạm
padagogisch /(Adj.)/
(thuộc) sư phạm; giáo dục;
erzieherisch /(Adj.)/
(thuộc) sư phạm; hoạt động giáo dục;
Pädagogik /í =/
í = khoa, môn] sư phạm, giáodục.
pedagogic /xây dựng/
sư phạm
pädagogisch (a); trường dại học sư phạm pädagogische Hochschule f.
[DE] Pädagogik
[EN] pedagogy, education
[FR] Pédagogie
[VI] Sư phạm