TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pedestrian

người đi bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pedestrian

pedestrian

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pedestrian

Fußgänger

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pedestrian

người đi bộ (trên đường hoặc cầu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fußgänger /m/V_TẢI/

[EN] pedestrian

[VI] người đi bộ

Fußgänger /pref/V_TẢI/

[EN] pedestrian

[VI] (thuộc) người đi bộ, đi bộ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fußgänger

pedestrian

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pedestrian

One who journeys on foot.