Việt
người đi bộ
đi bộ
Anh
pedestrian
Đức
Fußgänger
người đi bộ (trên đường hoặc cầu)
Fußgänger /m/V_TẢI/
[EN] pedestrian
[VI] người đi bộ
Fußgänger /pref/V_TẢI/
[VI] (thuộc) người đi bộ, đi bộ
One who journeys on foot.