Việt
người đi bộ
đi bộ
Anh
pedestrian
Đức
Fußgänger
v Schutz von Fußgängern und Zweiradfahrern durch verformbares Material im Frontbereich (soft face), gerundete Außenkanten, versenkte Scheibenwischer, Unterfahrschutz bei Nutzfahrzeugen.
Bảo vệ người đi bộ và đi xe 2 bánh bằng loại vật liệu dễ biến dạng ở khu vực phía trước (bề mặt mềm), cạnh ngoài được bo tròn, cần gạt nước hạ xuống, bảo vệ chống lọt vào gầm xe ở các dòng xe thương mại.
Für Fußgänger verboten
Cấm người đi bộ
Für Fußgänger
Dành cho người đi bộ
Übergang benutzen
Người đi bộ dùng cầu vượt
người đi bộ (trên đường hoặc cầu)
Fußgänger /m/V_TẢI/
[EN] pedestrian
[VI] người đi bộ
Fußgänger /pref/V_TẢI/
[VI] (thuộc) người đi bộ, đi bộ