TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đi bộ

người đi bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

người đi bộ

pedestrian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedestrian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người đi bộ

Fußgänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schutz von Fußgängern und Zweiradfahrern durch verformbares Material im Frontbereich (soft face), gerundete Außenkanten, versenkte Scheibenwischer, Unterfahrschutz bei Nutzfahrzeugen.

Bảo vệ người đi bộ và đi xe 2 bánh bằng loại vật liệu dễ biến dạng ở khu vực phía trước (bề mặt mềm), cạnh ngoài được bo tròn, cần gạt nước hạ xuống, bảo vệ chống lọt vào gầm xe ở các dòng xe thương mại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für Fußgänger verboten

Cấm người đi bộ

Für Fußgänger

Dành cho người đi bộ

Übergang benutzen

Người đi bộ dùng cầu vượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pedestrian

người đi bộ

pedestrian

người đi bộ (trên đường hoặc cầu)

 pedestrian

người đi bộ (trên đường hoặc cầu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fußgänger /m/V_TẢI/

[EN] pedestrian

[VI] người đi bộ

Fußgänger /pref/V_TẢI/

[EN] pedestrian

[VI] (thuộc) người đi bộ, đi bộ