TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

peneplain

bán bình nguyên dissected ~ bán nình nguyên chia cắt elevated ~ bán bình nguyên nâng cao fossil ~ bán bình nguyên chôn vùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán bình nguyên cổ intersecting ~ bán bình nguyên giao nhau marine ~ bán bình nguyên biển monogenetic ~ bán bình nguyên đơn thành normal ~ bán bình nguyên bình thường past ~ bán binh nguyên cổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán bình nguyên di tích primary ~ bán bình nguyên nguyên thuỷ stripped ~ bán bình nguyên bị bóc trơ summit ~ bán bình nguyên đỉnh núi uplifted ~ bán bình nguyên dâng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán bình nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

peneplain

peneplain

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

peneplane

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

denudation plain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

peneplain

bán bình nguyên dissected ~ bán nình nguyên chia cắt elevated ~ bán bình nguyên nâng cao fossil ~ bán bình nguyên chôn vùi, bán bình nguyên cổ intersecting ~ bán bình nguyên giao nhau marine ~ bán bình nguyên biển monogenetic ~ bán bình nguyên đơn thành normal ~ bán bình nguyên bình thường past ~ bán binh nguyên cổ, bán bình nguyên di tích primary ~ bán bình nguyên nguyên thuỷ stripped ~ bán bình nguyên bị bóc trơ summit ~ bán bình nguyên đỉnh núi uplifted ~ bán bình nguyên dâng

peneplain,peneplane,denudation plain

bán bình nguyên

Tự điển Dầu Khí

peneplain

o   bán bình nguyên

§   dissected peneplain : bán bình nguyên chia cắt

§   exhumed peneplain : bán bình nguyên bóc trụi

§   incipient peneplain : bán bình nguyên phôi sinh, bán bình nguyên khởi sinh

§   resurrected peneplain : bán bình nguyên tái sinh

§   stripped peneplain : bán bình nguyên bị bóc trụi

§   uplifted peneplain : bán bình nguyên nâng cao