peneplain
o bán bình nguyên
§ dissected peneplain : bán bình nguyên chia cắt
§ exhumed peneplain : bán bình nguyên bóc trụi
§ incipient peneplain : bán bình nguyên phôi sinh, bán bình nguyên khởi sinh
§ resurrected peneplain : bán bình nguyên tái sinh
§ stripped peneplain : bán bình nguyên bị bóc trụi
§ uplifted peneplain : bán bình nguyên nâng cao