TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán bình nguyên

bán bình nguyên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bán bình nguyên

peneplain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

peneplane

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

denudation plain

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

worn down plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peneplain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 worn down plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bán bình nguyên

Peneplain

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Peneplain /[ pi:niplein], die; -, -s (Geogr.)/

bán bình nguyên (Fastebene);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

worn down plain

bán bình nguyên

 peneplain

bán bình nguyên

 worn down plain

bán bình nguyên

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

peneplain,peneplane,denudation plain

bán bình nguyên