TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pentagonal

ngũ giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năm cạnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình có năm cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc hình ngũ giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc ngũ giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có năm cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình ngũ giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pentagonal

pentagonal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pentagonal

fünfeckig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pentagonal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fünfeckig /adj/HÌNH/

[EN] pentagonal

[VI] (thuộc) ngũ giác

pentagonal /adj/HÌNH/

[EN] pentagonal

[VI] có năm cạnh, (thuộc) hình ngũ giác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pentagonal /toán & tin/

hình có năm cạnh

pentagonal /toán & tin/

thuộc hình ngũ giác

pentagonal /toán & tin/

thuộc ngũ giác

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pentagonal

ngũ giác, năm cạnh