Việt
ngũ giác
năm cạnh
hình năm cạnh
các giác quan
năm góc
Anh
pentagonal
pentagon
five kinds of bodhi
Đức
fünfeckig
Fünfeck
Sinnesorgan
Sinnesorgan /n -(e)s, -e/
các giác quan, ngũ giác;
fünfeckig /a/
có] năm cạnh, năm góc, ngũ giác; -
ngũ giác, năm cạnh
fünfeckig /adj/HÌNH/
[EN] pentagonal
[VI] (thuộc) ngũ giác
Fünfeck /nt/HÌNH/
[EN] pentagon
[VI] ngũ giác, hình năm cạnh
pentagon /toán & tin/