TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các giác quan

các giác quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngũ giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

các giác quan

Sinnesorgan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es wird ohne Geräte nur durch Sinneswahrnehmung durchgeführt, z.B. Sichtprü­ fung, Funktionsprüfung oder Tasten.

Không thực hiện bằng máy móc mà chỉ dựa trên các giác quan, thí dụ kiểm tra bằng mắt, kiểm tra chức năng hoặc qua tiếp xúc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schutzbrillen, Schutzschilde, Schutzhauben und -schirme sind für die Gefahrenabwehr der Sinnesorgane unerlässlich.

Phải có kính bảo vệ, tấm bảo vệ, nắp che, dù che để bảo vệ các giác quan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sinnesorgan /n -(e)s, -e/

các giác quan, ngũ giác;