TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

performance range

khoảng năng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dải hiệu năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng công suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

performance range

performance range

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power range

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

performance range

Leistungsbereich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

performance range

zone de puissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gamme de performances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leistungsbereich /m/CT_MÁY/

[EN] performance range, power range

[VI] khoảng công suất, khoảng năng suất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

performance range /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Leistungsbereich

[EN] performance range

[FR] zone de puissance

performance range /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leistungsbereich

[EN] performance range

[FR] gamme de performances

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

performance range

dải hiệu năng

performance range

khoảng năng suất

Từ điển Polymer Anh-Đức

performance range

Leistungsbereich