Việt
khoảng năng suất
biên độ công suất
dải công suất
khoảng công suất
Anh
power range
range of capacity
performance range
Đức
Leistungsbereich
Pháp
domaine de puissance
niveau de puissance
Leistungsbereich /m/CT_MÁY/
[EN] performance range, power range
[VI] khoảng công suất, khoảng năng suất
power range /SCIENCE/
[DE] Leistungsbereich
[EN] power range
[FR] domaine de puissance
power range,range of capacity /ENERGY-ELEC/
[EN] power range; range of capacity
[FR] niveau de puissance