Việt
sự kiêm tra định kỳ
sư kiểm tra định kỳ
sự kiểm tra định kỳ
Anh
periodic inspection
Đức
periodische Inspektion
Pháp
vérification périodique
periodische Inspektion /f/CT_MÁY/
[EN] periodic inspection
[VI] sự kiểm tra định kỳ
periodic inspection /TECH/
[DE] periodische Inspektion
[FR] vérification périodique
sự kiểm tra theo chu kỳ Sự kiểm tra lặp lại theo chu kỳ. Kiểm tra hàng năm, kiểm tra sau 100 giờ hoạt động..., là thuộc dạng kiểm tra này.
periodic inspection /xây dựng/