periodic check
sự kiểm tra định kỳ
periodic verification
sự kiểm tra định kỳ
periodic check, periodic verification /xây dựng;điện;điện/
sự kiểm tra định kỳ
periodic verification /xây dựng/
sự kiểm tra định kỳ
periodic check /xây dựng/
sự kiểm tra định kỳ