Việt
tính tuần hoàn
tính chu kì
tính tuần hoàn diurnal ~ tính chu kì ngày đêm high ~ hd. tần số cao
cao tần low ~ hd. tần số thấp
âm tần seasonal ~ tính chu kì theo mùa
tính chu kỳ
tính có chu kỳ
Anh
periodicity
Đức
Periodizität
In a structure that has a regularly repeating subunit, periodicity refers to the distance that represents one complete subunit.
Periodizität /f/Đ_TỬ/
[EN] periodicity
[VI] tính có chu kỳ
tính chu kỳ, tính tuần hoàn
tính chu kì, tính tuần hoàn diurnal ~ tính chu kì ngày đêm high ~ hd. tần số cao, cao tần low ~ hd. tần số thấp, âm tần seasonal ~ tính chu kì theo mùa
The habit or characteristic of recurrence at regular intervals.