TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

periodicity

tính tuần hoàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tính chu kì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính tuần hoàn diurnal ~ tính chu kì ngày đêm high ~ hd. tần số cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cao tần low ~ hd. tần số thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

âm tần seasonal ~ tính chu kì theo mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính chu kỳ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính có chu kỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

periodicity

periodicity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

periodicity

Periodizität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

periodicity

In a structure that has a regularly repeating subunit, periodicity refers to the distance that represents one complete subunit.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Periodizität /f/Đ_TỬ/

[EN] periodicity

[VI] tính có chu kỳ

Từ điển toán học Anh-Việt

periodicity

tính chu kỳ, tính tuần hoàn

Từ điển Polymer Anh-Đức

periodicity

Periodizität

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

periodicity

tính chu kì, tính tuần hoàn diurnal ~ tính chu kì ngày đêm high ~ hd. tần số cao, cao tần low ~ hd. tần số thấp, âm tần seasonal ~ tính chu kì theo mùa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

periodicity

The habit or characteristic of recurrence at regular intervals.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

periodicity

tính tuần hoàn