TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chu kì

tính chu kì

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính tuần hoàn diurnal ~ tính chu kì ngày đêm high ~ hd. tần số cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cao tần low ~ hd. tần số thấp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

âm tần seasonal ~ tính chu kì theo mùa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính chu kì

periodicity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

periodicity

tính chu kì, tính tuần hoàn diurnal ~ tính chu kì ngày đêm high ~ hd. tần số cao, cao tần low ~ hd. tần số thấp, âm tần seasonal ~ tính chu kì theo mùa