Việt
1.Ngôi vị hóa 2. Nhân cách hóa
hóa thân
Anh
personification
1.Ngôi vị hóa [dùng biểu trưng ngôi vị hay phú cho nhân tính để diễn tả Thần hoặc khái niệm trừu tượng] 2. Nhân cách hóa, hóa thân