TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa thân

Hóa thân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hóa nhân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hiện thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1.Ngôi vị hóa 2. Nhân cách hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cụ thể hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản thể và hình thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biểu hiện cụ thể.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hóa thân

embodiment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

magical body

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a transformation body

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

personification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hóa thân

die Verkörperung

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

inkarniert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkarnieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personification

1.Ngôi vị hóa [dùng biểu trưng ngôi vị hay phú cho nhân tính để diễn tả Thần hoặc khái niệm trừu tượng] 2. Nhân cách hóa, hóa thân

embodiment

Cụ thể hóa, thể hiện, bản thể và hình thể, hóa thân, biểu hiện cụ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkarniert /(Adj.)/

(bes Rel ) hóa thân (Fleisch geworden);

inkarnieren /sich (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

hiện thân; thể hiện; hóa thân (sich ver körpern);

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hóa thân

magical body

hóa nhân,hóa thân

a transformation body

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hóa thân

(Phật) sich verkörpern; sự hóa thân Verkörperung f

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Hóa thân

[VI] Hóa thân

[DE] die Verkörperung

[EN] embodiment