Việt
Hóa thân
thể hiện
hóa nhân
hiện thân
1.Ngôi vị hóa 2. Nhân cách hóa
Cụ thể hóa
bản thể và hình thể
biểu hiện cụ thể.
Anh
embodiment
magical body
a transformation body
personification
Đức
die Verkörperung
inkarniert
inkarnieren
1.Ngôi vị hóa [dùng biểu trưng ngôi vị hay phú cho nhân tính để diễn tả Thần hoặc khái niệm trừu tượng] 2. Nhân cách hóa, hóa thân
Cụ thể hóa, thể hiện, bản thể và hình thể, hóa thân, biểu hiện cụ thể.
inkarniert /(Adj.)/
(bes Rel ) hóa thân (Fleisch geworden);
inkarnieren /sich (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
hiện thân; thể hiện; hóa thân (sich ver körpern);
hóa thân
hóa nhân,hóa thân
(Phật) sich verkörpern; sự hóa thân Verkörperung f
[VI] Hóa thân
[DE] die Verkörperung
[EN] embodiment