Việt
hóa nhân
hóa thân
Anh
a transformation body
Das Tempern entspricht einer künstlichen Alterung und kann bei längerer Temperzeit dieNachschwindung vorwegnehmen.
Ủ tương đương quá trình lão hóa nhân tạo, vàthời gian ủ kéo dài có thể làm cho sự co rútmuộn xảy ra sớm hơn.
Die technische Weiterentwicklung erfordert eine Spezialisierung der Mitarbeiter.
Việc tiếp tục phát triển về kỹ thuật đòi hỏi sự chuyên môn hóa nhân viên.
hóa nhân,hóa thân