TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa nhân

hóa nhân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hóa thân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

hóa nhân

a transformation body

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Tempern entspricht einer künstlichen Alterung und kann bei längerer Temperzeit dieNachschwindung vorwegnehmen.

Ủ tương đương quá trình lão hóa nhân tạo, vàthời gian ủ kéo dài có thể làm cho sự co rútmuộn xảy ra sớm hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die technische Weiterentwicklung erfordert eine Spezialisierung der Mitarbeiter.

Việc tiếp tục phát triển về kỹ thuật đòi hỏi sự chuyên môn hóa nhân viên.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hóa nhân,hóa thân

a transformation body