TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perverse

Hư hoại.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tà

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

perverse

perverse

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oblique

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

evil

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tà

oblique, perverse, evil

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Perverse

Hư hoại.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

perverse

(tt) (to pervert) : tàn ác, đoi bại, xau xa, hư hỏng [L] perverse verdict - phán định trái với đường lối xét xừ cùa thấm phán về một luật diem - to pervert the course of justice - đánh lạc hướng công lý.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

perverse

Unreasonable.