Việt
Hư hoại.
tà
Anh
perverse
oblique
evil
oblique, perverse, evil
Perverse
(tt) (to pervert) : tàn ác, đoi bại, xau xa, hư hỏng [L] perverse verdict - phán định trái với đường lối xét xừ cùa thấm phán về một luật diem - to pervert the course of justice - đánh lạc hướng công lý.
Unreasonable.