Việt
cánh hoa
Anh
petal
Đức
Blütenblatt
Pháp
pétale
petal /SCIENCE/
[DE] Blütenblatt
[EN] petal
[FR] pétale
['petl]
o cho phép
§ petal basket : rọ cánh hoa
§ petal fracture : nứt nẻ dạng cánh hoa
[VI] cánh hoa