Việt
tính bền khí đốt
tính bền xăng
tính bền ga zolin
khả năng chịu xăng
tính bền gazolin
Anh
petrol resistance
stage
station
gas resistance
gasoline resistance
Đức
Benzinbeständigkeit
Benzinbeständigkeit /f/C_DẺO/
[EN] gas resistance (Mỹ), gasoline resistance (Mỹ), petrol resistance (Anh)
[VI] tính bền khí đốt, tính bền gazolin, tính bền xăng
petrol resistance, stage, station