Việt
bộ so sánh pha
bộ so sánh pht
bộ so pha
Anh
phase comparator
phase detector
Đức
Phasenkomparator
Phasenvergleicher
Phasencomparator
Phasendetektor
Pháp
comparateur de phases
détecteur de phase
phase comparator,phase detector /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Phasencomparator; Phasendetektor
[EN] phase comparator; phase detector
[FR] comparateur de phases; détecteur de phase
Phasenkomparator /m/TV/
[EN] phase comparator
[VI] bộ so sánh pha
Phasenvergleicher /m/Đ_TỬ/
phase comparator /điện tử & viễn thông/
bộ sò pha Bộ so sánh nhận hal tín hiệu vào cùng tần số vô tuyĩn và cung cấp hai đầu rầ video tương ứng tỷ lệ với sin và cosm hiệu pha giữa hai đầu vào.