TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ so pha

bộ so pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ so pha

phase comparator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phase comparator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phase comparator /điện tử & viễn thông/

bộ so pha

 phase comparator /điện/

bộ so pha

Một thiết bị nhận vào hai sóng rađiô có cùng tần số sau đó sinh ra hai đầu ra video tỷ lệ với sin và côsin của độ chênh lệch pha của đầu vào.

A device that receives two radio signals of the same frequency and then produces two video outputs proportional to the sine and cosine of the phase difference of the inputs.

phase comparator

bộ so pha