TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phosphide

photphua

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phosphide

phosphide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phosphide

Phosphid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phosphor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phosphorträger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

phosphide

phosphure

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phosphid /nt/HOÁ/

[EN] phosphide

[VI] photphua

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phosphide /INDUSTRY-METAL/

[DE] Phosphor; Phosphorträger

[EN] phosphide

[FR] phosphure

phosphide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Phosphid

[EN] phosphide

[FR] phosphure

phosphide /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Phosphid

[EN] phosphide

[FR] phosphure

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

phosphide

[DE] Phosphid

[VI] photphua

[FR] phosphure