Việt
photphua
Anh
phosphide
Đức
Phosphid
Pháp
phosphure
Phosphid /das; -[e]s, -e/
photphua;
phosphide /hóa học & vật liệu/
Phosphid /nt/HOÁ/
[EN] phosphide
[VI] photphua
[DE] Phosphid
[FR] phosphure