TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photographic plate

tấm kính ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

photographic plate

photographic plate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photoplate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

photographic plate

Fotoplatte

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fotografische Platte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotoplatte , Photoplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photographic plate

plaque photographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photographic plate,photoplate /SCIENCE/

[DE] Fotoplatte | Photoplatte

[EN] photographic plate; photoplate

[FR] plaque photographique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fotografische Platte /f/IN/

[EN] photographic plate

[VI] tấm kính ảnh

Từ điển Polymer Anh-Đức

photographic plate

Fotoplatte