Việt
tấm kính ảnh
Anh
plate
photographic plate
Đức
fotografische Platte
Platte
fotografische Platte /f/IN/
[EN] photographic plate
[VI] tấm kính ảnh
Platte /f/IN/
[EN] plate
[VI] tấm kính ảnh (chụp ảnh)
plate /vật lý/