TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm kính ảnh

tấm kính ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm kính ảnh

 plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photographic plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm kính ảnh

fotografische Platte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Platte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fotografische Platte /f/IN/

[EN] photographic plate

[VI] tấm kính ảnh

Platte /f/IN/

[EN] plate

[VI] tấm kính ảnh (chụp ảnh)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate

tấm kính ảnh

 plate /vật lý/

tấm kính ảnh