TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photosynthesis

quang hợp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Sự quang hợp

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quá trình quang hợp

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

yêu cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đòi hôi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự quang hợp ~ bacteria vi khuẩn quang hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quang hợp <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

photosynthesis

photosynthesis

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

photosynthesis

Photosynthese

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Fotosynthese

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotosynthese , Photosynthese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photosynthesis

Photosynthèse

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

photosynthesis

The process by which plants utilize light energy to create sugars and produce oxygen from carbon dioxide and water.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotosynthese /f/NLPH_THẠCH/

[EN] photosynthesis

[VI] sự quang hợp

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

photosynthesis

quang hợp (tạo ôxy)

Sự tổng hợp các hợp chất hữu cơ của tế bào thực vật (chủ yếu là carbon), với sự có mặt của ánh sáng, CO2 và nước với sản phẩm tạo ra là chất hữu cơ và giải phóng ôxy. Sự chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Photosynthesis

Quá trình quang hợp

The manufacture by plants of carbohydrates and oxygen from carbon dioxide mediated by chlorophyll in the presence of sunlight.

Quá trình thực vật tạo ra cacbonhydrat và oxy từ CO2 thông qua chất diệp lục dưới ánh sáng mặt trời.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PHOTOSYNTHESIS

sự quang hợp Việc sản sinh các hydrat các bon từ đioxit các bon và nước trong các tế bào xanh của cằy, nhờ năng lượng ánh sáng.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fotosynthese

[EN] photosynthesis

[VI] quang hợp < s>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Photosynthesis

Quang hợp

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Photosynthesis

[DE] Photosynthese

[VI] Quá trình quang hợp

[EN] The manufacture by plants of carbohydrates and oxygen from carbon dioxide mediated by chlorophyll in the presence of sunlight.

[VI] Quá trình thực vật tạo ra cacbonhydrat và oxy từ CO2 thông qua chất diệp lục dưới ánh sáng mặt trời.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Fotosynthese

[EN] Photosynthesis

[VI] Quang hợp

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Photosynthesis /SINH HỌC/

Quang hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photosynthesis /SCIENCE/

[DE] Photosynthese

[EN] photosynthesis

[FR] photosynthèse

photosynthesis /SCIENCE/

[DE] Fotosynthese | Photosynthese

[EN] photosynthesis

[FR] photosynthèse

photosynthesis /ENVIR/

[DE] Photosynthese

[EN] photosynthesis

[FR] photosynthèse

Từ điển Polymer Anh-Đức

photosynthesis

Photosynthese, Fotosynthese

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

photosynthesis

sự quang hợp ~ bacteria vi khuẩn quang hợp

Tự điển Dầu Khí

photosynthesis

o   sự quang hợp

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Photosynthesis

Quang hợp

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Photosynthesis

[DE] Photosynthese

[EN] Photosynthesis

[VI] yêu cầu, đòi hôi, quy định

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Photosynthese

[VI] sự quang hợp

[EN] photosynthesis

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

photosynthesis

[DE] Photosynthese

[EN] photosynthesis

[VI] sự quang hợp

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Sự quang hợp

[EN] Photosynthesis

[FR] Photosynthèse

[VI] Sự tổng hợp chất hữu cơ từ cacbon dioxit (CO2) và nước với sự tham gia của ánh sáng do các sinh vật có chất diệp lục thực hiện

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

photosynthesis

quang hợp