TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

photovoltaic cell

pin quang điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

pin quang vontaic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tế bào quang điện có lớp chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pin quang điện có lớp chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tế bào quang vontaic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pin quang điện lớp chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ống quang điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pin quang điện vontaic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tế bào quang voltaic

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Phần tử quang điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Phần tử/pin quang điện

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

pin voltaic

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

photovoltaic cell

photovoltaic cell

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phototube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

barrier layer cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PV cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Photoelement

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

photocell

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

photo element

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

photovoltaic cell

Fotoelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sperrschichtelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschichtfotozelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fotozelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschichtzelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Photoelement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Photovoltaikzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Solarzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photovoltaische Zelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photovoltaic cell

cellule photovolta que

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule à couche d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule à effet photovoltaïque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule photovoltaïque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photopile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fotoelement

[EN] photo element; photovoltaic cell

[VI] pin quang điện; pin voltaic

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fotoelement

[EN] Photoelement, photovoltaic cell

[VI] Phần tử quang điện, pin quang điện

Fotoelement

[EN] photoelement, photovoltaic cell, photocell

[VI] Phần tử/pin quang điện

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Tế bào quang voltaic

photovoltaic cell

Linh kiện sử dụng hiệu ứng quang voltaic.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PHOTOVOLTAIC CELL

tế bào quang diện Khí cụ biến ánh sáng thành điện. Phần lớn quang kế, máy đo độ sáng cho camera và máy phát hiện khói bằng quang-ảnh (photometer, exposure meter, photo - optical smoke detector) đều dùng tế bào quang điện, co' thể sinh ra điện để dũng cho thiết bị điện và đèn điện. Còn gọi là photoelectric cell

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

photovoltaic cell

tế bào quang điện có lớp chặn, tế bào quang vontaic Tế bào quang điện có lớp chặn là một phần tử điện ở thể đặc có khả năng tạo ra một điện áp khi được chiếu ánh sáng vào.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photovoltaic cell /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Photoelement

[EN] photovoltaic cell

[FR] cellule photovolta que; cellule à couche d' arrêt; cellule à effet photovoltaïque

photovoltaic cell /ENERGY/

[DE] Photovoltaikzelle; Solarzelle; photovoltaische Zelle

[EN] photovoltaic cell

[FR] cellule photovoltaïque

PV cell,photovoltaic cell /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Photovoltaikzelle; photovoltaische Zelle

[EN] PV cell; photovoltaic cell

[FR] cellule photovoltaïque; photopile

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

photovoltaic cell

pin quang điện

photovoltaic cell /điện lạnh/

pin quang vontaic

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschichtelement /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] photovoltaic cell

[VI] tế bào quang điện có lớp chặn, pin quang vontaic

Sperrschichtfotozelle /f/NLPH_THẠCH, V_LÝ/

[EN] photovoltaic cell

[VI] pin quang điện có lớp chặn, tế bào quang vontaic

Fotoelement /nt/KT_ĐIỆN, NLPH_THẠCH/

[EN] photovoltaic cell

[VI] pin quang vontaic, pin quang điện lớp chặn

Fotozelle /f/DHV_TRỤ/

[EN] photovoltaic cell

[VI] pin quang vontaic (tàu vũ trụ)

Fotozelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] phototube, photovoltaic cell

[VI] ống quang điện, pin quang điện vontaic

Sperrschichtzelle /f/KT_ĐIỆN/

[EN] barrier layer cell, photovoltaic cell

[VI] pin quang vontaic, pin quang điện có lớp chặn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

photovoltaic cell

pin quang điện lớp chặn, pin quạng voltaịc Dụng cụ dò hoặc đo bức xạ điện tù; nhờ tạp ra một thế ờ lớp chuyền tiếp (lớp chặn) giữa hai loại vật liệu, khi hấp thụ năng lượng bức xạ. Xem hình minh họa. Còn gọi lằ barrier- layer cell; barrier-lạyer photocell; boundary - layer photocell; phototronịe photocell,