TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

photopile

PV cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photovoltaic cell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

photopile

Photovoltaikzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photovoltaische Zelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

photopile

photopile

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule photovoltaïque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Satellite alimenté en électricité par des photopiles

Vê tinh dưọc cung cấp diện bởi những pin quang diện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellule photovoltaïque,photopile /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Photovoltaikzelle; photovoltaische Zelle

[EN] PV cell; photovoltaic cell

[FR] cellule photovoltaïque; photopile

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

photopile

photopile [fotopil] n. f. Kĩ Pin quang điện; pin chạy băng ánh sáng mặt trồi. Satellite alimenté en électricité par des photopiles: Vê tinh dưọc cung cấp diện bởi những pin quang diện.