TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pickling tank

thùng tẩm thực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng tẩy gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng rửa axit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể tẩy rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể muối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pickling tank

pickling tank

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pickling tank

Beizmaschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beizbehaelter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pickling tank

poste de décapage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bac de décapage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pickling tank /INDUSTRY-METAL/

[DE] Beizmaschine

[EN] pickling tank

[FR] poste de décapage

pickling tank /INDUSTRY-METAL/

[DE] Beizbehaelter

[EN] pickling tank

[FR] bac de décapage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pickling tank

thùng tẩm thực, thùng tẩy gỉ, thùng rửa axit

pickling tank

bể tẩy rửa, bể muối