TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể muối

bể muối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bể tẩy rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồi muối nóng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bể muối

salt bath

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 saline basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt bath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saline basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pickling tank

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Salzbadnitrieren. Den Randzonen des Werkstücks wird Stickstoff in Salzbädern zugeführt.

Thấm nitơ trong bể muối. Bề mặt của phôi được cung cấp nitơ trong bể muối.

Durch Salzbadnitrieren wird ihre Randschicht verschleißfest.

Qua khâu thấm nitơ trong bể muối, lớp bề mặt có độ chống mài mòn tốt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Salzbad

Bể muối

Die Salzschmelze besitzt hierbei eine höhere Temperatur, als die des Salzbades.

Muối nóng chảy có nhiệt độ cao hơn nhiệt độ của bể muối.

Die Abluft des Salzbades enthält eine Vielzahl von organischen Stoffen, deren Menge und Zusammensetzung vom Rezept abhängt.

Khí thải của bể muối chứa một lượng lớn các chất hữu cơ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

salt bath

bể muối

pickling tank

bể tẩy rửa, bể muối

salt bath

bể muối, nồi muối nóng chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saline basin, salt bath /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bể muối

saline basin

bể muối

salt bath

bể muối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

salt bath

bể muối