TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salt bath

bể muối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nồi muối nóng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhúng trong muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

salt bath

salt bath

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

salt bath

Salzbad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salt bath

bain de sels

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt bath

bể muối

salt bath

sự nhúng trong muối

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salt bath /INDUSTRY-METAL/

[DE] Salzbad

[EN] salt bath

[FR] bain de sels

salt bath /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Salzbad

[EN] salt bath

[FR] bain de sels

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

salt bath

bể muối

salt bath

bể muối, nồi muối nóng chảy

Tự điển Dầu Khí

salt bath

o   bể muối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

salt bath

bể muối