TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pint

Đơn vị đo thể tích 1 pint=0 58 lít

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

pint

pint

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 pint

1 pint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pint

Pinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 pint

Pinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pint

pinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 pint

pinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pint /TECH/

[DE] Pinte

[EN] pint

[FR] pinte

1 pint,pt /TECH/

[DE] Pinte

[EN] 1 pint; pt

[FR] pinte

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

pint

Đơn vị đo thể tích (panh) (mỹ) 1 pint=0 58 lít

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pint

pint Pint là đơn vị đo thể tích; một pint xấp xỉ 4, 73.10-4 m3 , hay 1/8 galông Mỹ, hay 0, 57 lít Anh, hay 0, 47 lít Mỹ.

Tự điển Dầu Khí

pint

o   pin (đơn vị đo lường)

§   imperial pint : pin Anh (0, 5681)

§   US pint : pin Mỹ (0, 4731)