TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pinte

1 pint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pinte

Pinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pinte

pinte

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

de rouge

Nốc một lít rượu vang dỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pinte /TECH/

[DE] Pinte

[EN] 1 pint; pt

[FR] pinte

pinte /TECH/

[DE] Pinte

[EN] pint

[FR] pinte

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pinte

pinte I pet] n. f. 1. Panh (đon vị đo dung tích cũ, khoảng 1 lít). 2. Bình một panh; thứ chứa trong bình một panh. t> Loc. Bóng, ĩhân Se payer une pinte de bon sang: Chơi đùa vui vẻ. 3. Mới Đon vị đo dung tích (bằng 0, 568 lít ở Anh, 0, 473 lít ở Mỹ, 1, 136 lít ở Canada). (Viết tắt pte.) de rouge: Nốc một lít rượu vang dỏ. pin-up [pinœp] n. f. inv. Anh gái đẹp hở