TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pipe burst

sự nổ ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vỡ ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổ ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỡ ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

pipe burst

pipe burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

pipe burst

Rohrbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pipe burst

nổ ống, vỡ ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe burst

sự nổ ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrbruch /m/CT_MÁY/

[EN] pipe burst

[VI] sự nổ ống, sự vỡ ống