Việt
sự nổ ống
sự vỡ ống
nổ ống
vỡ ống
Anh
pipe burst
Đức
Rohrbruch
nổ ống, vỡ ống
Rohrbruch /m/CT_MÁY/
[EN] pipe burst
[VI] sự nổ ống, sự vỡ ống