TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỡ ống

vỡ ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nổ ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vỡ ống

 pipe burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe burst

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die dabei entstehenden harten und spröden Reaktionsprodukte zerstören Schlauchleitungen und sind nur sehr aufwendig von metallischen Bauteilen zu entfernen.

Những thành phẩm cứng và dòn sinh ra từ phản ứng này sẽ phá vỡ ống dẫn; cần rất nhiều công sức để tách chúng khỏi các bộ phận bằng kim loại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchflussmengenbegrenzer. Er verhindertein plötzliches Entleeren des Erdgastanks beim Bruch einer Leitung.

Bộ giới hạn lưu lượng dòng chảy dùng để ngăn chặn sự xả hết khí bất ngờ ở bình chứa do vỡ ống dẫn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pipe burst

nổ ống, vỡ ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe burst /cơ khí & công trình/

vỡ ống