Fließbandarchitektur /f/Đ_KHIỂN/
[EN] pipelined architecture
[VI] kiến trúc tạo đường ống
zeitverschachtelte Struktur /f/Đ_KHIỂN/
[EN] pipelined architecture
[VI] kiến trúc đường ống
Pipelinestruktur /f/Đ_KHIỂN/
[EN] pipelined architecture
[VI] kiến trúc kiểu đường ống, kiến trúc tạo đường ống