Việt
kiến trúc tạo đường ống
kiến trúc kiểu đường ống
Anh
pipelined architecture
Đức
Fließbandarchitektur
Pipelinestruktur
Fließbandarchitektur /f/Đ_KHIỂN/
[EN] pipelined architecture
[VI] kiến trúc tạo đường ống
Pipelinestruktur /f/Đ_KHIỂN/
[VI] kiến trúc kiểu đường ống, kiến trúc tạo đường ống