Überlappung /f/Đ_TỬ/
[EN] pipelining
[VI] sự xử lý liên hợp (dữ liệu)
Pipelineverarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] pipelining
[VI] sự xử lý theo kiểu đường ống, sự xử lý sự tạo ống dẫn, sự xử lý liên hợp
Pỉpelỉningmethode /f/M_TÍNH/
[EN] pipelining
[VI] phương pháp tạo đường ống, phương pháp xử lý liên hợp