TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pipelining

sự đặt đường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xử lý liên hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý theo kiểu đường ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý sự tạo ống dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp tạo đường ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp xử lý liên hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pipelining

pipelining

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pipelining

Überlappung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pipelineverarbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pỉpelỉningmethode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pipeline-Verarbeitung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ueberlappung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pipelining

pipelinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segmentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipeline

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipelining /IT-TECH/

[DE] Pipeline-Verarbeitung

[EN] pipelining

[FR] pipelinage; segmentation

pipelining /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ueberlappung

[EN] pipelining

[FR] pipeline; recouvrement

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlappung /f/Đ_TỬ/

[EN] pipelining

[VI] sự xử lý liên hợp (dữ liệu)

Pipelineverarbeitung /f/M_TÍNH/

[EN] pipelining

[VI] sự xử lý theo kiểu đường ống, sự xử lý sự tạo ống dẫn, sự xử lý liên hợp

Pỉpelỉningmethode /f/M_TÍNH/

[EN] pipelining

[VI] phương pháp tạo đường ống, phương pháp xử lý liên hợp

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pipelining

xử lý liên hợp, tạo ống dẫn Quy trình đề xử lý các lệnh trong một chương trình máy ưnh nhanh hơn; trong đó mỗi lệnh được chia thành nhiều giai đoạn nhỏ và ở, bít kỳ thời mèm nào cũng có một tồng thề các lệnh ở các giai đoạn khác nhau. Trong trường hợp lý tường, kỹ thuật tạo Ống dẫn tang tốc thời gian thực hiện, bằng cách đảm hảo rằng bộ xử lý không phải chờ các lệnh; khi nó thực hiện xong lệnh này thì lệnh khác dã sẵn sàng và dạng chờ. Trong xử lý song song, tạo ống dẫn còn. có thề chỉ phương pháp trong đó các lệnh được chuyền từ thiết bỉ xử lỹ này tới thiết bị xử lý khác, như trên dây chuyền lắp ráp, và mỗi thiết M chuyên thực hiện một thao tác riêng, ỏ mức dễ thấy hơn nhiều đối với người sử dung máy tính, tạo ổng dẫn có thỉ chì việc sử dụng các ống dẫn đề chuyền đầu ra của nhiệm vụ này như dẫu vào của nhiệm vụ khác cho tới khi thực hiện xong dạy nhiệm vụ cần thiết.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pipelining

sự đặt đường