Việt
sự xử lý liên hợp
sự xử lý theo kiểu đường ống
sự xử lý sự tạo ống dẫn
Anh
pipelining
Đức
Überlappung
Pipelineverarbeitung
Überlappung /f/Đ_TỬ/
[EN] pipelining
[VI] sự xử lý liên hợp (dữ liệu)
Pipelineverarbeitung /f/M_TÍNH/
[VI] sự xử lý theo kiểu đường ống, sự xử lý sự tạo ống dẫn, sự xử lý liên hợp