Việt
bơm kiểu pittông
bơm tịnh tiến
bơm piston
Máy bơm piston
Máy bơm tấm chắn piston
bơm pittông
máy bơm kiểu pittông
Anh
piston pump
reciprocating pump
Đức
Kolbenpumpe
Sperrschieberpumpe
Axialkolbenpumpe
axial
Kolbenförderpumpe
Pháp
pompe à pistons
Kolbenpumpe /f/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/
[EN] piston pump, reciprocating pump
[VI] bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến
bơm pistông Bơm pistông là loại bơm dùng cơ cấu pistông để đẩy chất lỏng.
[axial-] piston pump
Kolbenpumpe,axial
piston pump /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kolbenpumpe
[EN] piston pump
[FR] pompe à pistons
['pistən pʌmp]
o bơm pittông
Một loại bơm dùng pittông hổi chuyển trong xilanh để làm dịch chuyển chất lưu.
[EN] Piston pump
[VI] Máy bơm piston
[VI] Máy bơm tấm chắn piston
[VI] bơm piston
[VI]