Việt
bơm tịnh tiến
bơm kiểu pittông
Anh
reciprocating pump
piston pump
Đức
Kolbenpumpe
Kolbenpumpe /f/CT_MÁY, KTC_NƯỚC/
[EN] piston pump, reciprocating pump
[VI] bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến
piston pump /điện lạnh/
reciprocating pump /điện lạnh/
piston pump, reciprocating pump