Việt
khoảng chạy của pittông
khoang chạy cùa pittông
Hành trình piston
hành trình pít tông
khoảng chạy pittông
Anh
piston stroke
Đức
Kolbenhub
Kolbenbewegung
Hublänge des Kolbens
Pháp
course du piston
Hublänge des Kolbens /f/CT_MÁY/
[EN] piston stroke
[VI] khoảng chạy pittông
Kolbenhub /m/XD, CT_MÁY/
[VI] khoảng chạy của pittông
piston stroke /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kolbenhub
[FR] course du piston
['pistən strouk]
o hành trình pittông
Chiều dài dịch chuyển của pittông trong xilanh của động cơ hoặc máy nén từ điểm chết trên đỉnh xuống điểm chết ở đáy.
[VI] Hành trình piston