TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hành trình piston

Hành trình piston

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hành trình piston

stroke length

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

piston stroke

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hành trình piston

Hublänge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kolbenhub

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hublänge

[EN] stroke length

[VI] Hành trình piston

Kolbenhub

[EN] piston stroke

[VI] Hành trình piston