TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pitch diameter

Đường kính hiệu dụng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính vòng chia

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính bước ren

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

đường kính của vòng chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường kính nguyên bản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pitch circle diameter

đường kính vòng chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pitch diameter

pitch diameter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

effective diameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

US:operating pitch dia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minor diameter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
pitch circle diameter

pitch circle diameter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch diameter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pitch diameter

Teilkreisdurchmesser

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flankendurchmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewindeflankendurchmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Waelzkreisdurchmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
pitch circle diameter

Teilkreisdurchmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

pitch diameter

diamètre sur flancs de filets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diamètre primitif moyen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diamètre primitif de fonctionnement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flankendurchmesser /m/CT_MÁY/

[EN] effective diameter, minor diameter, pitch diameter

[VI] đường kính hiệu dụng, đường kính trong; đường kính vòng chia; đường kính trung bình

Teilkreisdurchmesser /m/VTHK/

[EN] pitch circle diameter, pitch diameter

[VI] đường kính vòng chia

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitch diameter /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gewindeflankendurchmesser

[EN] pitch diameter

[FR] diamètre sur flancs de filets

effective diameter,pitch diameter /ENG-MECHANICAL/

[DE] Flankendurchmesser

[EN] effective diameter; pitch diameter

[FR] diamètre primitif moyen

US:operating pitch dia,pitch diameter /ENG-MECHANICAL/

[DE] Waelzkreisdurchmesser

[EN] US:operating pitch dia; pitch diameter

[FR] diamètre primitif de fonctionnement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Teilkreisdurchmesser

pitch diameter

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pitch diameter

đường kính của vòng chia

pitch diameter

đường kính hiệu dụng

pitch diameter

đường kính nguyên bản

pitch diameter

đường kính trong

pitch diameter

đường kính trung bình

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Pitch diameter

đường kính bước ren

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Teilkreisdurchmesser

[EN] pitch diameter

[VI] Đường kính hiệu dụng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pitch diameter

đường kính vòng chia (bánh rAng)