TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kính trung bình

đường kính trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính hiệu dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính vòng chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đường kính trung bình

Đường kính trung bình

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đường kính vòng chia

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đường kính trung bình

pitch diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minor diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

effective diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mean diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effective diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minor diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đường kính trung bình

Pitch diameters of screw threads

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đường kính trung bình

Flankendurchmesser bei Gewinden

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
đường kính trung bình

Flankendurchmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der mittlere Durchmesser schwankt dann ungefähr von 2 mm bis 7 mm.

Đường kính trung bình dao động trong khoảng 2 mm đến 7 mm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Flankendurchmesser

Đường kính trung bình

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mittlerer Durchmesser

Đường kính trung bình

mittlerer Durchmesser der Poren

Đường kính trung bình các vi mao

Bei den Mulden ist der mittlere Durchmesser größer als die Tiefe.

Trong trường hợp ăn mòn vết trũng thì đường kính trung bình (của các vết lõm) lớn hơn độ sâu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flankendurchmesser /m/CT_MÁY/

[EN] effective diameter, minor diameter, pitch diameter

[VI] đường kính hiệu dụng, đường kính trong; đường kính vòng chia; đường kính trung bình

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Flankendurchmesser bei Gewinden

[VI] Đường kính (ren) trung bình, đường kính vòng chia

[EN] Pitch diameters of screw threads

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pitch diameter

đường kính trung bình

minor diameter

đường kính trung bình

mean diameter

đường kính trung bình

effective diameter

đường kính trung bình

 effective diameter, mean diameter, minor diameter, pitch diameter

đường kính trung bình