TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường kính hiệu dụng

Đường kính hiệu dụng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính vòng chia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường kính trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường kính hiệu dụng

pitch diameter

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

effective diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

minor diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 effective diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minor diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch diameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường kính hiệu dụng

Teilkreisdurchmesser

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Flankendurchmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2 Kronenräder mit unterschiedlichen Teilkreisdurchmessern für Antrieb der Vorder- und Hinterachse

Hai bánh răng vành khăn có đường kính hiệu dụng khác nhau để dẫn động cầu trước và sau

Durch die unterschiedlichen Teilkreisdurchmesser, an welchen die Ausgleichsräder die Kraft übertragen, ergeben sich durch die unterschiedlichen Hebelarme eine Verteilung des Drehmoments von z.B. 40 % auf die Vorderräder (kleiner Hebelarm) und 60 % auf die Hinterräder (großer Hebelarm).

Đường kính hiệu dụng khác nhau của các bánh răng vi sai truyền công suất tạo nên việc phân phối momen nhờ các cánh tay đòn khác nhau, thí dụ, 40 % tới bánh xe trước (cánh tay đòn ngắn) và 60 % tới bánh xe sau (cánh tay đòn dài).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch die unterschiedlichen wirksamen Durchmesser ändern sich die Drehzahlen stufenlos.

Do đường kính hiệu dụng khác nhau, tốc độ quay sẽ tự thay đổi vô cấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flankendurchmesser /m/CT_MÁY/

[EN] effective diameter, minor diameter, pitch diameter

[VI] đường kính hiệu dụng, đường kính trong; đường kính vòng chia; đường kính trung bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

effective diameter

đường kính hiệu dụng

minor diameter

đường kính hiệu dụng

pitch diameter

đường kính hiệu dụng

 effective diameter, minor diameter, pitch diameter

đường kính hiệu dụng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Teilkreisdurchmesser

[EN] pitch diameter

[VI] Đường kính hiệu dụng