minor diameter /ô tô/
đường kính chân ren
minor diameter /cơ khí & công trình/
đường kính phụ
Đường kính của một xy lanh theo cách đo từ gốc của ren ngoài và mép của ren trong.
The diameter of a cylinder as measured from the root of a male (external) thread to the crest of a female (internal) thread.
minor diameter
đường kính vòng chia
minor diameter /cơ khí & công trình/
đường kính chân ren
internal diameter, minor diameter
đường kính trong nhà
effective diameter, minor diameter, pitch diameter
đường kính hiệu dụng
effective diameter, minor diameter, pitch circle diameter
đường kính vòng chia
effective diameter, mean diameter, minor diameter, pitch diameter
đường kính trung bình
effective diameter, mean diameter, minor diameter, pitch diameter
đường kính trung bình của hạt
effective diameter, mean diameter, minor diameter, pitch diameter
đường kính tự nhiên